Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一次対仏大同盟
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi