Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一次能代事件
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với