Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一生命経済研究所
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
次第だ
Do đó
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức