Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第三者の同意
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N4
意向形
Thể ý chí
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng