Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
受身形
Thể bị động
次第だ
Do đó
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình