Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第九ひろしま
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu