Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第二可算的空間
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
可能形
Thể khả năng
N2
次第だ
Do đó
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai