Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第二章〜強がり〜
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật