Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第二章・くちづけ
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...