Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第五只見川橋梁
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình