Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第1回国際連合総会
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
次第だ
Do đó
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình