Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第1回社会人野球日本選手権大会予選
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
次第だ
Do đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình