Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第1機甲師団 (アメリカ軍)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình