Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第10回国際連合緊急特別総会
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
次第だ
Do đó
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là