Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第2次森内閣 (改造 中央省庁再編前)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian