Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第3の性別
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...