Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第44回全国高等学校バスケットボール選抜優勝大会
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình