Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
次第だ
Do đó
に際して
Nhân dịp/Khi
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình