Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第87回天皇杯・第78回皇后杯 全日本総合バスケットボール選手権大会
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)