Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第9後方支援連隊
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
次第だ
Do đó
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng