Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笹本れいか
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó