Kết quả tra cứu ngữ pháp của 等方二次形式
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
次第だ
Do đó
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động