Kết quả tra cứu ngữ pháp của 筑豊のこどもたち
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới