Kết quả tra cứu ngữ pháp của 答えてねっと
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~あえて
Dám~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
とあって
Do/Vì