Kết quả tra cứu ngữ pháp của 答え難い質問
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~