Kết quả tra cứu ngữ pháp của 算数・数学思考力検定
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng