Kết quả tra cứu ngữ pháp của 算盤が恋を語る話
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng