Kết quả tra cứu ngữ pháp của 箝口令をしく
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà