Kết quả tra cứu ngữ pháp của 管の穴から天を覗く
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
ものだから
Tại vì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...