Kết quả tra cứu ngữ pháp của 箱を作るために使用する
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...