Kết quả tra cứu ngữ pháp của 篠原くにこ
N2
ことなく
Không hề
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
にくい
Khó...
N2
ことに
Thật là
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen