Kết quả tra cứu ngữ pháp của 篠原さとし
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên