Kết quả tra cứu ngữ pháp của 篠原ともえ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến