Kết quả tra cứu ngữ pháp của 篭に投げ入れる
N3
上げる
Làm... xong
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai