Kết quả tra cứu ngữ pháp của 簡にして要を得る
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
が必要
Cần
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...