Kết quả tra cứu ngữ pháp của 簡単なお仕事です。に応募してみた
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N5
たいです
Muốn
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...