Kết quả tra cứu ngữ pháp của 簡単に言えたなら
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
にしたら
Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà