Kết quả tra cứu ngữ pháp của 米と書いてめーとる
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...