Kết quả tra cứu ngữ pháp của 粋が身を食う
N4
受身形
Thể bị động
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
を
Trợ từ