Kết quả tra cứu ngữ pháp của 粧し込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn