Kết quả tra cứu ngữ pháp của 精も根も尽き果てる
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
その結果
Kết quả là
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể