Kết quả tra cứu ngữ pháp của 精を出して働く
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua