Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
可能形
Thể khả năng
受身形
Thể bị động
得ない
Không thể
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
得る
Có khả năng/Có thể
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~