Kết quả tra cứu ngữ pháp của 精霊さまの難儀な日常
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...