Kết quả tra cứu ngữ pháp của 紅つばめお雪
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...