Kết quả tra cứu ngữ pháp của 納得がいく
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
~がい
Đáng...
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N4
にくい
Khó...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...