Kết quả tra cứu ngữ pháp của 純 -愛する者たちへ-
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~