Kết quả tra cứu ngữ pháp của 純情 (かとうれい子の曲)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây