Kết quả tra cứu ngữ pháp của 紛らわす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
わざわざ
Cất công
N3
ですから
Vì vậy
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên