Kết quả tra cứu ngữ pháp của 紛争でしたら八田まで
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi